--

nói bông

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói bông

+  

  • cũng nói nói bỡn Speak jestingly, crack jokes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói bông"
Lượt xem: 356